Đọc nhanh: 团箕 (đoàn ki). Ý nghĩa là: Cái mẹt; cái nia tre (đan từ mây tre tự nhiên để đựng; phơi thực phẩm). Ví dụ : - 团箕直径是多少 Cái nia đường kính là bao nhiêu?
Ý nghĩa của 团箕 khi là Danh từ
✪ Cái mẹt; cái nia tre (đan từ mây tre tự nhiên để đựng; phơi thực phẩm)
- 团箕 直径 是 多少
- Cái nia đường kính là bao nhiêu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团箕
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 团团转
- xoay quanh
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 这个 线团 打得 很团
- Cuộn dây này cuộn rất tròn.
- 我们 的 团队 很 团结
- Đội ngũ của chúng tôi rất đoàn kết.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 团箕 直径 是 多少
- Cái nia đường kính là bao nhiêu?
- 我们 要 团结 斗争
- Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 团箕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团箕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
箕›