Đọc nhanh: 团子 (đoàn tử). Ý nghĩa là: nắm; viên. Ví dụ : - 糯米团子 xôi nắm. - 玉米面团子 Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
Ý nghĩa của 团子 khi là Danh từ
✪ nắm; viên
米或粉做成的圆球形食物
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 妈妈 团 了 许多 饭团子
- Mẹ nặn được rất nhiều cục cơm.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 用手 和 面团 做 饺子皮
- Dùng tay nhào bột để làm vỏ há cảo.
- 绳子 纠结 成 一团 了
- Sợi dây bị quấn thành một mớ.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 团圆 的 日子 很 重要
- Ngày đoàn tụ rất quan trọng.
- 双子 巫师 团 的 人 都 要死 了
- Các Song Tử đều đang hấp hối.
- 院子 里 已经 是 一团糟 , 更 不用说 房子 了
- Sân nhà đã trở thành một tình trạng hỗn độn, chưa kể đến ngôi nhà.
- 他们 自称 双子 巫师 团
- Họ tự gọi mình là cung Song Tử.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 团子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
子›