Đọc nhanh: 原子团 (nguyên tử đoàn). Ý nghĩa là: nhóm chất nguyên tử.
Ý nghĩa của 原子团 khi là Danh từ
✪ nhóm chất nguyên tử
几个不同种的原子结合成的集团,在许多化学反应中作为一个整体参加,如氢氧根 (OH)、硫酸根 (SO4)、烷基 (CH3) 等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子团
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 妈妈 团 了 许多 饭团子
- Mẹ nặn được rất nhiều cục cơm.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 用手 和 面团 做 饺子皮
- Dùng tay nhào bột để làm vỏ há cảo.
- 绳子 纠结 成 一团 了
- Sợi dây bị quấn thành một mớ.
- 热 原子 对 人体 有害
- Nguyên tử phóng xạ gây hại cho cơ thể con người.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 原子弹
- Bom nguyên tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原子团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原子团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
团›
子›