Đọc nhanh: 回归热 (hồi quy nhiệt). Ý nghĩa là: sốt định kỳ; sốt hồi quy (bệnh), đậu lào.
Ý nghĩa của 回归热 khi là Danh từ
✪ sốt định kỳ; sốt hồi quy (bệnh)
由各种包氏螺旋体引起的一种急性传染病,其特征为一段时期内发热,然后自动退热,但间歇数日后又复发
✪ đậu lào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回归热
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 归回 故乡
- trở về cố hương; về quê nhà.
- 归回 祖国
- trở về tổ quốc; về nước.
- 他 的 家乡 在 北回归线 的 北面
- Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 回忆录 热
- cơn sốt(trào lưu)
- 她 想 回归 儿童 时代
- Cô ấy muốn trở về thời thơ ấu.
- 我们 终于 回归 故里
- Chúng tôi cuối cùng đã trở về quê hương.
- 她 希望 能 回归 学校
- Cô ấy hy vọng có thể trở lại trường học.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 她 的 演讲 赢得 热烈 的 回应
- Bài phát biểu của cô ấy nhận được phản hồi nhiệt liệt.
- 刚 赚 的 钱 还 没 捂 热乎 又 得 赔 回去
- Tiền mới kiếm vẫn còn ấm mà đã phải trả lại rồi
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回归热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回归热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
归›
热›