Đọc nhanh: 回口 (hồi khẩu). Ý nghĩa là: cãi lại; phản bác lại; chửi lại.
Ý nghĩa của 回口 khi là Động từ
✪ cãi lại; phản bác lại; chửi lại
回嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 肿胀 的 伤口 日渐 回复
- Vết thương sưng tấy dần hồi phục.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 他 在 门口 来来回回 地 走
- Anh ấy đi đi lại lại trước cửa.
- 你 回家 的 时候 , 趁便 给 你 带个 口信
- lúc anh về nhà, nhân tiện nhắn hộ tôi.
- 请 你 给 我 家里 捎个 口信 , 说 我 今天 不 回家 了
- nhờ anh nhắn lại với gia đình tôi là hôm nay tôi không về.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
- 她 用 一口 汉语 回答 问题
- Cô ấy dùng một câu tiếng Trung để trả lời.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
回›