Đọc nhanh: 四灵 (tứ linh). Ý nghĩa là: còn 四象 , bốn phương trời, bốn vị hoàng đế thần thánh, bốn thần thánh.
Ý nghĩa của 四灵 khi là Danh từ
✪ còn 四象 , bốn phương trời
also 四象 [sì xiàng], the four division of the sky
✪ bốn vị hoàng đế thần thánh
four divine emperors
✪ bốn thần thánh
four divinities
✪ bốn sinh vật thần thoại tượng trưng cho sự thịnh vượng và trường thọ, đó là phượng hoàng 鳳 | 凤 [Fèng], rùa 龜 | 龟 [guī], rồng 龍 | 龙 [lóng] và kỳ lân Trung Quốc 麒麟
four mythical creatures symbolic of prosperity and longevity, namely the phoenix 鳳|凤 [fèng], turtle 龜|龟 [guī], dragon 龍|龙 [lóng] and Chinese unicorn 麒麟 [qí lín]
✪ tứ linh
中国传说中的龙、麟、龟、凤四灵配凹时, 即舂麟、夏凤、秋龟、冬龙, 仍取四时四灵中, 龙能变化、凤知治乱、龟兆吉凶、麟性仁厚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四灵
- 这个 法子 很灵
- Cách này rất hiệu nghiệm.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 歌声 四起
- tiếng ca vang lên khắp nơi
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 有 四名 士兵 守护 灵柩
- Có bốn người lính canh gác quan tài.
- 四个 士兵 守卫 灵柩
- Bốn người lính bảo vệ quan tài.
- 他 的 四体 非常灵活
- Tay chân anh ấy rất linh hoạt.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四灵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四灵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
灵›