Hán tự: 嘡
Đọc nhanh: 嘡 (thang). Ý nghĩa là: boong boong; phèng phèng (từ tượng thanh, tiếng chuông, thanh la...). Ví dụ : - 嘡 嘡连响了两枪。 súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.
Ý nghĩa của 嘡 khi là Danh từ
✪ boong boong; phèng phèng (từ tượng thanh, tiếng chuông, thanh la...)
象声词,形容打钟、敲锣、放枪一类声音
- 嘡 嘡 连响 了 两枪
- súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘡
- 嘡 嘡 连响 了 两枪
- súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
Hình ảnh minh họa cho từ 嘡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm