tāng

Từ hán việt: 【thang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thang). Ý nghĩa là: boong boong; phèng phèng (từ tượng thanh, tiếng chuông, thanh la...). Ví dụ : - 。 súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

boong boong; phèng phèng (từ tượng thanh, tiếng chuông, thanh la...)

象声词,形容打钟、敲锣、放枪一类声音

Ví dụ:
  • - tāng tāng 连响 liánxiǎng le 两枪 liǎngqiāng

    - súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - tāng tāng 连响 liánxiǎng le 两枪 liǎngqiāng

    - súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.

  • - tāng lāng 一声 yīshēng 脸盆 liǎnpén diào zài 地上 dìshàng le

    - xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘡

Hình ảnh minh họa cho từ 嘡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ