Đọc nhanh: 嘉莱族 (gia lai tộc). Ý nghĩa là: Gia-rai.
Ý nghĩa của 嘉莱族 khi là Danh từ
✪ Gia-rai
嘉莱族是越南的一个少数民族,嘉莱族主要分布在经济文化较发达的平原和沿海地区, 嘉莱族主要居住在北部和西部靠近越中、越老、越柬边境的高原山区和河谷盆地。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉莱族
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 老师 嘉许 了 他 的 努力
- Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘉莱族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘉莱族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘉›
族›
莱›