Đọc nhanh: 嘉尚 (gia thượng). Ý nghĩa là: tán dương; ca ngợi; ca tụng.
Ý nghĩa của 嘉尚 khi là Động từ
✪ tán dương; ca ngợi; ca tụng
赞美;赞许
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉尚
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 我 爱 死 嘉年华 了
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 老衲 ( 老和尚 )
- sư già đây; lão nạp đây.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 她 的 服饰 很 时尚
- Trang phục của cô ấy rất thời trang.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 这 款 包包 很 时尚
- Chiếc túi này rất thời trang.
- 游方 和尚
- hoà thượng đi vân du bốn phương.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
- 和尚 领儿
- cổ áo cà sa.
- 这 款 鞋子 是 今年 的 时尚
- Giày này đang là mốt năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘉尚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘉尚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘉›
尚›