Từ hán việt: 【sắc.túc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sắc.túc). Ý nghĩa là: cây thích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây thích

槭树,落叶小乔木,枝干光滑,叶子掌状分裂,秋季变成红色或黄色花黄绿色,结翅果木材坚韧,可以制造器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 槭

Hình ảnh minh họa cho từ 槭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cù , Qī , Qì , Sè
    • Âm hán việt: Sắc , Túc
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIHF (木戈竹火)
    • Bảng mã:U+69ED
    • Tần suất sử dụng:Thấp