Đọc nhanh: 嘀嘀 (đê đê). Ý nghĩa là: te.
Ý nghĩa của 嘀嘀 khi là Động từ
✪ te
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘀嘀
- 嘀嗒 嘀嗒 , 时间 走
- Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.
- 听 , 嘀嗒 声 !
- Nghe này, tiếng tích tắc!
- 钟表 嘀嗒 响
- Đồng hồ kêu tích tắc.
- 你别 在 别人 背后 嘀嘀
- Bạn đừng nói thầm sau lưng người khác.
- 她 嘀嘀 地 看着 手表
- Cô ấy lo lắng nhìn đồng hồ.
- 我 有点 嘀嘀 , 不敢 决定
- Tôi hơi do dự, không dám quyết định.
- 他俩 在 门外 嘀嘀
- Hai người họ đang thì thầm ngoài cửa.
- 他 心里 有点 嘀嘀
- Anh ấy hơi lo lắng trong lòng.
- 他们 在 角落里 嘀嘀
- Họ đang thì thầm trong góc.
- 俩 人 一 见面 就 嘀 上 了
- hai người vừa gặp mặt nhau đã thầm thì to nhỏ ngay.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘀嘀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘀嘀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘀›