嘀嘀 dí dí

Từ hán việt: 【đê đê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘀嘀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đê đê). Ý nghĩa là: te.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘀嘀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘀嘀 khi là Động từ

te

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘀嘀

  • - 嘀嗒 dīdā 嘀嗒 dīdā 时间 shíjiān zǒu

    - Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.

  • - tīng 嘀嗒 dīdā shēng

    - Nghe này, tiếng tích tắc!

  • - 钟表 zhōngbiǎo 嘀嗒 dīdā xiǎng

    - Đồng hồ kêu tích tắc.

  • - 你别 nǐbié zài 别人 biérén 背后 bèihòu 嘀嘀 dídí

    - Bạn đừng nói thầm sau lưng người khác.

  • - 嘀嘀 dídí 看着 kànzhe 手表 shǒubiǎo

    - Cô ấy lo lắng nhìn đồng hồ.

  • - 有点 yǒudiǎn 嘀嘀 dídí 不敢 bùgǎn 决定 juédìng

    - Tôi hơi do dự, không dám quyết định.

  • - 他俩 tāliǎ zài 门外 ménwài 嘀嘀 dídí

    - Hai người họ đang thì thầm ngoài cửa.

  • - 心里 xīnli 有点 yǒudiǎn 嘀嘀 dídí

    - Anh ấy hơi lo lắng trong lòng.

  • - 他们 tāmen zài 角落里 jiǎoluòlǐ 嘀嘀 dídí

    - Họ đang thì thầm trong góc.

  • - liǎ rén 见面 jiànmiàn jiù shàng le

    - hai người vừa gặp mặt nhau đã thầm thì to nhỏ ngay.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘀嘀

Hình ảnh minh họa cho từ 嘀嘀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘀嘀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Dī , Dí
    • Âm hán việt: Đê , Đích
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYCB (口卜金月)
    • Bảng mã:U+5600
    • Tần suất sử dụng:Trung bình