嘀嘀嗒嗒 dí dídā dā

Từ hán việt: 【đê đê tháp tháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘀嘀嗒嗒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đê đê tháp tháp). Ý nghĩa là: tò te.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘀嘀嗒嗒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘀嘀嗒嗒 khi là Từ tượng thanh

tò te

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘀嘀嗒嗒

  • - 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy ngồi thẫn thờ trên ghế.

  • - 机枪 jīqiāng 地响 dìxiǎng zhe

    - Tiếng súng máy nổ đoành đoành.

  • - luàn 呱嗒 guādā 一阵 yīzhèn

    - nói oang oang một hồi.

  • - 马蹄 mǎtí 急驰 jíchí

    - Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.

  • - de 马蹄声 mǎtíshēng

    - Tiếng vó ngựa lóc cóc.

  • - 吧嗒 bādā 一声 yīshēng 闸门 zhámén jiù 关上 guānshàng le

    - "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.

  • - 孩子 háizi 说话 shuōhuà

    - Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.

  • - 嘀嗒 dīdā 嘀嗒 dīdā 时间 shíjiān zǒu

    - Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.

  • - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

  • - 打字机 dǎzìjī 啪嗒 pādā 啪嗒 pādā 地响 dìxiǎng zhe

    - tiếng máy chữ kêu lạch cạch.

  • - tīng 嘀嗒 dīdā shēng

    - Nghe này, tiếng tích tắc!

  • - 钟表 zhōngbiǎo 嘀嗒 dīdā xiǎng

    - Đồng hồ kêu tích tắc.

  • - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

  • - zhe 通知书 tōngzhīshū

    - Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.

  • - 呱嗒 guādā zhe liǎn 半天 bàntiān 不说 bùshuō 一句 yījù huà

    - sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.

  • - 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng 顿时 dùnshí liáng 到极点 dàojídiǎn 如坠 rúzhuì 冰窟 bīngkū 然若失 ránruòshī

    - Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.

  • - 你别 nǐbié zài 别人 biérén 背后 bèihòu 嘀嘀 dídí

    - Bạn đừng nói thầm sau lưng người khác.

  • - 嘀嘀 dídí 看着 kànzhe 手表 shǒubiǎo

    - Cô ấy lo lắng nhìn đồng hồ.

  • - 有点 yǒudiǎn 嘀嘀 dídí 不敢 bùgǎn 决定 juédìng

    - Tôi hơi do dự, không dám quyết định.

  • - liǎ rén 见面 jiànmiàn jiù shàng le

    - hai người vừa gặp mặt nhau đã thầm thì to nhỏ ngay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘀嘀嗒嗒

Hình ảnh minh họa cho từ 嘀嘀嗒嗒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘀嘀嗒嗒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTOR (口廿人口)
    • Bảng mã:U+55D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Dī , Dí
    • Âm hán việt: Đê , Đích
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYCB (口卜金月)
    • Bảng mã:U+5600
    • Tần suất sử dụng:Trung bình