Đọc nhanh: 嗳腐吞酸 (ai hủ thôn toan). Ý nghĩa là: Ợ hơi khó chịu kèm theo trào ngược axit dạ dày (thuật ngữ y tế).
Ý nghĩa của 嗳腐吞酸 khi là Từ điển
✪ Ợ hơi khó chịu kèm theo trào ngược axit dạ dày (thuật ngữ y tế)
putrid belching with regurgitation of stomach acid (medical term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗳腐吞酸
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 我 想 吃 麻婆豆腐
- Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 思想 腐朽
- tư tưởng hủ bại
- 腐旧 思想
- tư tưởng lỗi thời.
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 忍气吞声
- nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.
- 嗳 , 不是 这样 的
- Ấy, không phải thế.
- 嗳 , 别 那么 说 了
- Ấy, đừng nói thế!
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗳腐吞酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗳腐吞酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吞›
嗳›
腐›
酸›