Hán tự: 嗉
Đọc nhanh: 嗉 (tố). Ý nghĩa là: diều gà. Ví dụ : - 鸡嗉子。 diều gà.
Ý nghĩa của 嗉 khi là Danh từ
✪ diều gà
鸟类的消化器官的一部分,在食道的下部,像个袋子,用来储存食物
- 鸡 嗉子
- diều gà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗉
- 鸡 嗉子
- diều gà.
Hình ảnh minh họa cho từ 嗉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗉›