Đọc nhanh: 喷水池 (phún thuỷ trì). Ý nghĩa là: bể phun nước.
Ý nghĩa của 喷水池 khi là Danh từ
✪ bể phun nước
为了点缀风景装有人造喷泉的水池
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷水池
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 她 喷香 水
- Cô ấy xịt nước hoa.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 给 花 喷 点儿 水
- Xịt một ít nước lên hoa.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 喷泉 向 空中 喷水
- Đài phun nước phun nước vào không khí.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 水池 修 了 吗
- Bạn đã sửa bồn rửa chén?
- 池水 蒸发 很快
- Nước trong ao bốc hơi rất nhanh.
- 雨水 存于 池子 里
- Nước mưa đọng lại trong hồ.
- 池塘 里 的 水 很 清澈
- Nước trong ao rất trong.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 水喷 不 出来 了
- Nước không thể phun ra được nữa.
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喷水池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喷水池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喷›
水›
池›