Hán tự: 喑
Đọc nhanh: 喑 (ấm.âm). Ý nghĩa là: mất tiếng; mất giọng, câm lặng; im lặng không nói. Ví dụ : - 喑哑 mất tiếng. - 万马齐喑 im hơi lặng tiếng
Ý nghĩa của 喑 khi là Động từ
✪ mất tiếng; mất giọng
嗓子哑,不能出声;失音
- 喑哑
- mất tiếng
✪ câm lặng; im lặng không nói
缄默,不做声
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喑
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 喑哑
- mất tiếng
Hình ảnh minh họa cho từ 喑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喑›