Hán tự: 堙
Đọc nhanh: 堙 (nhân). Ý nghĩa là: núi đất, tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt.
Ý nghĩa của 堙 khi là Danh từ
✪ núi đất
土山
✪ tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt
堵塞;填塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堙
Hình ảnh minh họa cho từ 堙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堙›