喃喃自语 nán nán zì yǔ

Từ hán việt: 【nam nam tự ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喃喃自语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nam nam tự ngữ). Ý nghĩa là: lẩm bẩm với chính mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喃喃自语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喃喃自语 khi là Thành ngữ

lẩm bẩm với chính mình

to mumble to oneself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喃喃自语

  • - 来自 láizì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Cô ấy đến từ Arizona.

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - de 外籍 wàijí 教师 jiàoshī 来自 láizì 澳大利亚 àodàlìyà

    - Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • - 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - lẩm bẩm một mình.

  • - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • - 孩子 háizi zài 床上 chuángshàng 喃喃 nánnán

    - Đứa trẻ đang thì thầm trên giường.

  • - 心里 xīnli 烦得 fándé hěn 自言自语 zìyánzìyǔ 抱怨 bàoyuàn 怎么 zěnme 还有 háiyǒu 那么 nàme yuǎn a

    - Anh rất bức xúc và tự than: “Sao mà xa quá!

  • - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 喃喃 nánnán

    - Chim đang líu lo trên cây.

  • - zài 1000 余年 yúnián 汉字 hànzì 字喃 zìnán 并行 bìngxíng 于世 yúshì

    - Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.

  • - 不同 bùtóng de zhǒng yǒu 各自 gèzì de 语言特点 yǔyántèdiǎn

    - Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 自学 zìxué 英语 yīngyǔ

    - Chúng ta có thể tự học tiếng Anh.

  • - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • - 不用 bùyòng 担心 dānxīn 自己 zìjǐ de 汉语 hànyǔ 口语 kǒuyǔ 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo ma

    - Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.

  • - 很多 hěnduō 语言 yǔyán dōu yǒu 自己 zìjǐ de 文字 wénzì

    - Nhiều ngôn ngữ đều có chữ viết riêng.

  • - 老人 lǎorén zài 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - Ông lão đang lẩm bẩm một mình.

  • - xiǎng 深化 shēnhuà 自己 zìjǐ de 认识 rènshí

    - Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喃喃自语

Hình ảnh minh họa cho từ 喃喃自语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喃喃自语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBJ (口十月十)
    • Bảng mã:U+5583
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao