啼啭 tí zhuàn

Từ hán việt: 【đề chuyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啼啭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đề chuyển). Ý nghĩa là: gọi một cách ngọt ngào (của loài chim).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啼啭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啼啭 khi là Động từ

gọi một cách ngọt ngào (của loài chim)

to call sweetly (of birds)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啼啭

  • - 弟弟 dìdì 一直 yìzhí 不停 bùtíng

    - Em trai không ngừng khóc.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • - yòu 不是 búshì 丧事 sāngshì 怎么 zěnme 这样 zhèyàng 哭哭啼啼 kūkutítí

    - Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!

  • - 大声 dàshēng 啼哭 tíkū

    - gào khóc

  • - 婴儿 yīngér 整夜 zhěngyè zài

    - Em bé khóc cả đêm.

  • - 公鸡 gōngjī 清晨 qīngchén 啼叫 tíjiào

    - Gà trống gáy vào sáng sớm.

  • - 啼啭 tízhuàn

    - hót ríu rít

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啼啭

Hình ảnh minh họa cho từ 啼啭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啼啭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKQI (口大手戈)
    • Bảng mã:U+556D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYBB (口卜月月)
    • Bảng mã:U+557C
    • Tần suất sử dụng:Cao