Hán tự: 啕
Đọc nhanh: 啕 (đào). Ý nghĩa là: khóc; khóc lóc. Ví dụ : - 号啕 gào khóc
Ý nghĩa của 啕 khi là Động từ
✪ khóc; khóc lóc
哭
- 号啕
- gào khóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啕
- 号啕
- gào khóc
- 号啕大哭
- gào khóc
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
- 嚎啕
- gào khóc; khóc to
Hình ảnh minh họa cho từ 啕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啕›