Đọc nhanh: 唧筒 (tức đồng). Ý nghĩa là: máy bơm nước; máy bơm, bơm; máy thụt.
Ý nghĩa của 唧筒 khi là Danh từ
✪ máy bơm nước; máy bơm
见'泵'
✪ bơm; máy thụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧筒
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 枪 筒子
- nòng súng
- 双筒 猎枪
- súng săn hai nòng.
- 别 那么 磨磨 唧唧 了 !
- Đừng có lề mề như vậy nữa!
- 小鸟儿 唧唧喳喳 地 叫
- chim con kêu chút chít.
- 这 哼哼唧唧 的 声音 让 人 烦躁
- Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.
- 他 哼哼唧唧 地 诉说 他 受 的 委屈
- Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 他 哼唧 了 半天 , 也 没 说 明白
- nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 刚 下过 雨 , 地上 滑不唧溜 不好 走
- mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
- 他 这 两天 都 那么 蔫不唧 的 , 是不是 哪儿 不 舒服 了
- hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唧筒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唧筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唧›
筒›