Đọc nhanh: 唧唧嘎嘎 (tức tức dát dát). Ý nghĩa là: khúc khích; rúc rích.
Ý nghĩa của 唧唧嘎嘎 khi là Từ tượng thanh
✪ khúc khích; rúc rích
象声词,形容说笑声等也作"叽叽嘎嘎"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧唧嘎嘎
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 他 一边 想 心事 , 一边 咕唧
- anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 别 那么 磨磨 唧唧 了 !
- Đừng có lề mề như vậy nữa!
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 衣裳 上 还有 粥 嘎巴 儿
- trên áo còn dính vết cháo khô.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 小鸟儿 唧唧喳喳 地 叫
- chim con kêu chút chít.
- 这 哼哼唧唧 的 声音 让 人 烦躁
- Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.
- 他 哼哼唧唧 地 诉说 他 受 的 委屈
- Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 他 哼唧 了 半天 , 也 没 说 明白
- nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唧唧嘎嘎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唧唧嘎嘎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唧›
嘎›