Đọc nhanh: 响遍 (hưởng biến). Ý nghĩa là: vang dội (khắp nơi).
Ý nghĩa của 响遍 khi là Động từ
✪ vang dội (khắp nơi)
to resound (all over the place)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响遍
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 遍体鳞伤
- vết thương khắp người như vẩy cá.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 满山遍野
- khắp núi khắp đồng
- 漫山遍野 开着 野花
- Khắp núi toàn là hoa dại.
- 漫山遍野 的 野花 绽放
- Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 他 一遍 一遍 地 默写
- Anh ấy đã viết đi viết lại.
- 而是 一遍 又 一遍
- Nó đã được lặp đi lặp lại.
- 重述 一遍
- kể lại một lượt.
- 遍地开花
- khắp nơi hoa nở
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
- 弹痕 遍地
- vết đạn khắp nơi
- 我 只 问 一遍
- Tôi sẽ hỏi bạn điều này một lần.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 响遍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 响遍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
遍›