哈欠 hāqian

Từ hán việt: 【cáp khiếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哈欠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cáp khiếm). Ý nghĩa là: ngáp. Ví dụ : - ngáp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哈欠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哈欠 khi là Động từ

ngáp

困倦时嘴张开,深深吸气,然后呼出,是血液内二氧化碳增多,刺激脑部的呼吸中枢而引起的生理现象

Ví dụ:
  • - 打哈欠 dǎhāqiàn

    - ngáp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈欠

  • - ràng shuō shēng 哈利 hālì 路亚 lùyà ( 赞美 zànměi 上帝 shàngdì )

    - Tôi có thể lấy hallelujah không?

  • - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • - jìn 哈佛 hāfó le

    - Bạn đã vào Harvard?

  • - 哈佛 hāfó 女孩 nǚhái

    - Cô gái harvard người bị quyến rũ

  • - xiǎng 哈佛 hāfó

    - Tôi muốn đến Harvard.

  • - 我们 wǒmen méi shàng 哈佛 hāfó

    - Chúng tôi không đến Harvard.

  • - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • - 吓人 xiàrén de 哈罗德 hāluódé

    - Nó trông giống như Harold đáng sợ

  • - jiào 哈利 hālì · lán 福德 fúdé

    - Tên anh ấy là Harry Langford.

  • - 哈蒙德 hāméngdé 剧院 jùyuàn de 老板 lǎobǎn ma

    - Như trong nhà hát Hammond?

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 大笑 dàxiào

    - Cô ấy cười ha hả.

  • - bié 打哈哈 dǎhāhā

    - đừng đem tôi ra làm trò đùa!

  • - duǎn 哈欠 hāqiàn zhǎng 哈欠 hāqiàn

    - Ngáp ngắn, ngáp dài.

  • - 打哈欠 dǎhāqiàn

    - ngáp

  • - 无聊 wúliáo 开始 kāishǐ 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.

  • - 疲惫 píbèi 打了个 dǎlegè 哈欠 hāqiàn

    - Cô ấy mệt mỏi ngáp một cái.

  • - 累得 lèidé 不停 bùtíng 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.

  • - 打哈欠 dǎhāqiàn 是因为 shìyīnwèi 太困 tàikùn le

    - Ngáp là vì đã quá buồn ngủ.

  • - 那张 nàzhāng 照片 zhàopiān 就是 jiùshì yòng 哈苏 hāsū 相机 xiàngjī pāi de

    - Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哈欠

Hình ảnh minh họa cho từ 哈欠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈欠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+0 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Quē
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+6B20
    • Tần suất sử dụng:Cao