Đọc nhanh: 哈布斯堡 (ha bố tư bảo). Ý nghĩa là: Hapsburg (triều đại châu Âu).
✪ Hapsburg (triều đại châu Âu)
Hapsburg (European dynasty)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈布斯堡
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 你 和 福布斯 怎么 了
- Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 我 不是 指 哈迪斯
- Ý tôi không phải là Hades.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈布斯堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈布斯堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
堡›
布›
斯›