Đọc nhanh: 哄抢 (hống thương). Ý nghĩa là: tranh mua; giành nhau mua.
Ý nghĩa của 哄抢 khi là Động từ
✪ tranh mua; giành nhau mua
许多人拥上去抢购或抢夺 (财物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哄抢
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 抢修 线路
- tu sửa gấp tuyến đường.
- 拦路抢劫
- chặn đường cướp bóc.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 哄堂大笑
- tiếng cười vang lên; cười phá lên.
- 小船 抢撞 河岸
- Thuyền nhỏ va chạm với bờ sông.
- 快艇 抢撞 浮标
- Ca-nô va chạm với cột phao.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 像是 一起 抢劫案
- Trông giống như một vụ cướp.
- 轮船 抢撞 礁石
- Tày thủy va vào đá ngầm.
- 有人 持枪 抢劫
- Rõ ràng có một vụ cướp có vũ trang.
- 哄然大笑
- tiếng cười vang lên
- 不要 那么 又 会 哄人 又 会 撒娇
- Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 只要 她 还有 一口气 , 就要 尽力 抢救
- Chỉ cần bà ấy còn thở thì sẽ tận lực cấp cứu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哄抢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哄抢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哄›
抢›