Đọc nhanh: 品绿 (phẩm lục). Ý nghĩa là: xanh lá tre; xanh nhạt.
Ý nghĩa của 品绿 khi là Danh từ
✪ xanh lá tre; xanh nhạt
像青竹的绿色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品绿
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 品茗
- uống trà;nhâm nhi trà
- 品箫
- thổi tiêu.
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 绿色食品
- Thực phẩm sạch.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品绿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品绿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
绿›