Đọc nhanh: 咸丝丝儿 (hàm ty ty nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 鹹絲絲 | 咸丝丝.
Ý nghĩa của 咸丝丝儿 khi là Danh từ
✪ biến thể erhua của 鹹絲絲 | 咸丝丝
erhua variant of 鹹絲絲|咸丝丝 [xián sī sī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸丝丝儿
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 他 心里 聊感 一丝 欣慰
- Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.
- 蛛丝马迹
- manh mối; đầu mối; vết tích
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 萝卜丝 儿
- sơ củ cải.
- 这种 菜 甜丝丝 儿 的 , 很 好吃
- món này ngọt, ăn rất ngon.
- 这 螺丝帽 儿 太紧 了
- Nút ốc vít này chặt quá rồi.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 这 活儿 细如 发丝
- Đó là chiều rộng của một sợi tóc.
- 我 喜欢 吃 土豆丝 儿
- Tôi thích ăn khoai tây sợi.
- 她 正在 炒 肉丝 儿
- Cô ấy đang xào thịt sợi.
- 她 想到 孩子 们 都 长大成人 , 能为 祖国 尽力 , 心里 甜丝丝 儿 的
- bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咸丝丝儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咸丝丝儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
儿›
咸›