咬舌 yǎoshé

Từ hán việt: 【giảo thiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咬舌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giảo thiệt). Ý nghĩa là: cắn lưỡi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咬舌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咬舌 khi là Động từ

cắn lưỡi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬舌

  • - 如果 rúguǒ 阿诺 ānuò · 施瓦辛格 shīwǎxīngé bèi 古拉 gǔlā yǎo le

    - Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào

  • - 咬牙 yǎoyá 忍痛 rěntòng

    - cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau

  • - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • - 有人 yǒurén 龙舌兰 lóngshélán jiǔ duō le

    - Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.

  • - 口舌 kǒushé 是非 shìfēi

    - lời nói thị phi.

  • - 心神 xīnshén 失常 shīcháng shé 强舌謇 qiángshéjiǎn 语言障碍 yǔyánzhàngài

    - Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.

  • - 那舌 nàshé hěn 精致 jīngzhì

    - Quả lắc này rất tinh xảo.

  • - 油嘴滑舌 yóuzuǐhuáshé

    - mồm mép lém lỉnh

  • - 蚊虫 wénchóng 叮咬 dīngyǎo

    - muỗi đốt; muỗi chích

  • - 小心 xiǎoxīn bèi wén 叮咬 dīngyǎo

    - Cẩn thận bị muỗi cắn.

  • - 蚊子 wénzi yǎo le 一下 yīxià hěn 刺痒 cìyáng

    - muỗi đốt một cái, ngứa quá.

  • - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • - 昂贵 ángguì de 价钱 jiàqián ràng rén 咋舌 zéshé

    - Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.

  • - 孩子 háizi 伸出 shēnchū 舌头 shétou

    - Đứa trẻ lè lưỡi ra.

  • - 说话 shuōhuà 有点儿 yǒudiǎner 大舌头 dàshétou

    - anh ấy nói chuyện hơi ngọng.

  • - 一场 yīchǎng 舌战 shézhàn

    - một trận tranh cãi.

  • - 鸡叫 jījiào 狗咬 gǒuyǎo

    - Gà kêu chó sủa.

  • - 不要 búyào 咬到 yǎodào 舌头 shétou

    - Đừng cắn vào lưỡi.

  • - yǎo dào le 自己 zìjǐ de 舌头 shétou

    - Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.

  • - 咬文嚼字 yǎowénjiáozì zhě 爱用 àiyòng 言辞 yáncí 多于 duōyú 思想 sīxiǎng huò 实质 shízhì de rén

    - Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咬舌

Hình ảnh minh họa cho từ 咬舌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咬舌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Yǎo
    • Âm hán việt: Giao , Giảo , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYCK (口卜金大)
    • Bảng mã:U+54AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao