Đọc nhanh: 咚咚 (đông đông). Ý nghĩa là: thùng thùng; tùng tùng; thì thùng; thùng.
Ý nghĩa của 咚咚 khi là Từ tượng thanh
✪ thùng thùng; tùng tùng; thì thùng; thùng
状声词形容敲鼓的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咚咚
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 石头 咚 的 一声 掉 进 了 水里
- Đá tùm một tiếng rơi xuống nước rồi.
- 大鼓 被 敲响 , 发出 咚 的 声音
- Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.
- 屋里 黑咕隆咚 的
- Trong phòng tối om.
- 天 还 黑咕隆咚 的 , 他 就 起来 了
- trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
- 沙装咚 的 一声 砸 在 地上
- Bao cát rơi xuống đất một tiếng bụp.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咚咚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咚咚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咚›