dōng

Từ hán việt: 【đông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đông). Ý nghĩa là: Ra-đon (nguyên tố hoá học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Ra-đon (nguyên tố hoá học)

气体元素,符号Rn (radon) 无色,在大气中含量极少,有放射性,用来治疗恶性肿瘤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氡

Hình ảnh minh họa cho từ 氡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khí 气 (+5 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:ノ一一フノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONHEY (人弓竹水卜)
    • Bảng mã:U+6C21
    • Tần suất sử dụng:Thấp