Hán tự: 氡
Đọc nhanh: 氡 (đông). Ý nghĩa là: Ra-đon (nguyên tố hoá học).
Ý nghĩa của 氡 khi là Danh từ
✪ Ra-đon (nguyên tố hoá học)
气体元素,符号Rn (radon) 无色,在大气中含量极少,有放射性,用来治疗恶性肿瘤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氡
Hình ảnh minh họa cho từ 氡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氡›