dōng

Từ hán việt: 【đông.đống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đông.đống). Ý nghĩa là: Đông La (tên đất, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Đông La (tên đất, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

岽罗,地名,在广西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岽

Hình ảnh minh họa cho từ 岽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông , Đống
    • Nét bút:丨フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UKD (山大木)
    • Bảng mã:U+5CBD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp