咖啡豆 kāfēi dòu

Từ hán việt: 【già phê đậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咖啡豆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (già phê đậu). Ý nghĩa là: Hạt café.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咖啡豆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咖啡豆 khi là Danh từ

Hạt café

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖啡豆

  • - 咖啡 kāfēi 起源于 qǐyuányú 埃塞俄比亚 āisāiébǐyà

    - Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.

  • - ài yǐn 咖啡 kāfēi

    - Cô ấy thích uống cà phê.

  • - 这家 zhèjiā 咖啡店 kāfēidiàn 尽管 jǐnguǎn 但是 dànshì hěn 安静 ānjìng

    - Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.

  • - mǎi le 巴布 bābù 蛋糕 dàngāo tuō 咖啡因 kāfēiyīn 咖啡 kāfēi

    - Tôi mang babka đến và làm món decaf.

  • - 悠闲地 yōuxiándì zhe 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.

  • - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

  • - 咖啡 kāfēi 味道 wèidao 有点儿 yǒudiǎner dàn

    - Hương vị cà phê hơi nhạt.

  • - yào le 一盏 yīzhǎn 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy cần một tách cà phê.

  • - 这瓶 zhèpíng 咖啡 kāfēi 净重 jìngzhòng 180

    - Chai cà phê này có trọng lượng tịnh 180 gram.

  • - 热咖啡 rèkāfēi néng táng 溶化 rónghuà le

    - Cà phê nóng có thể làm tan đường.

  • - 加奶 jiānǎi 加糖 jiātáng de 咖啡 kāfēi

    - Cà phê sữa và đường

  • - 晚上 wǎnshang 喝咖啡 hēkāfēi

    - Cô ấy kiêng uống cà phê vào buổi tối.

  • - 往左边 wǎngzuǒbian guǎi jiù néng 看到 kàndào 咖啡店 kāfēidiàn

    - Rẽ trái, bạn sẽ thấy quán cà phê.

  • - 他们 tāmen 相约 xiāngyuē zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 相会 xiānghuì

    - Họ hẹn gặp lại nhau ở quán cà phê.

  • - yòng 勺子 sháozi 搅拌 jiǎobàn le 一下 yīxià 咖啡 kāfēi

    - Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.

  • - zhǐ 喝咖啡 hēkāfēi 喝茶 hēchá

    - Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.

  • - 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Tôi thích uống cà phê.

  • - 咖啡豆 kāfēidòu 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn 保存 bǎocún

    - Hạt cà phê cần được bảo quản cẩn thận.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 咖啡豆 kāfēidòu

    - Tôi xay hạt cà phê mỗi sáng.

  • - 这杯 zhèbēi 咖啡 kāfēi de 口感 kǒugǎn hěn hǎo

    - Cốc cà phê này có vị rất ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咖啡豆

Hình ảnh minh họa cho từ 咖啡豆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咖啡豆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Pēi
    • Âm hán việt: Phi , Phê , Phôi , Phỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RLMY (口中一卜)
    • Bảng mã:U+5561
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao