Đọc nhanh: 咎戾 (cữu lệ). Ý nghĩa là: Tội lỗi; tai họa..
Ý nghĩa của 咎戾 khi là Danh từ
✪ Tội lỗi; tai họa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咎戾
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 呜呼 , 是 谁 之 咎 欤
- ô hô, lỗi tại ai chớ?
- 语多 乖戾
- nói nhiều mất hay.
- 休咎 ( 吉凶 )
- lành dữ.
- 罪戾
- tội lỗi.
- 暴戾
- tàn bạo.
- 暴戾 恣睢
- hung ác tàn bạo
- 乖戾
- cọc cằn; khó tánh.
- 秉性 剌 戾
- tính tình quái dị
- 性情 乖戾
- tính tình ương bướng.
- 既往不咎 ( 以往 的 过失 不去 责备 )
- không trách tội xưa; không truy cứu chuyện đã qua.
- 我们 应当 本着 既往不咎 的 原则 重新 合伙
- Chúng ta nên tuân thủ nguyên tắc không trách móc quá khứ để tái hợp.
- 昨天 发生 的 事故 应该 归咎于 他 的 愚笨
- Sự cố xảy ra ngày hôm qua nên đổ lỗi cho sự ngu ngốc của anh ta.
- 引咎自责
- tự nhận lỗi và trách nhiệm
- 引咎自责
- gây nên tội rồi tự trách mình.
- 既往不咎
- Không trách lỗi xưa.
- 咎有应得
- gây tội phải chịu tội.
- 动辄得咎
- động một tí là phạm lỗi; hở ra là phạm lỗi.
- 把 错误 归咎于 别人
- đổ tội cho người khác.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咎戾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咎戾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咎›
戾›