Đọc nhanh: 咄咄 (đốt đốt). Ý nghĩa là: việc quái gở; việc quái đản. Ví dụ : - 咄咄怪事 việc quái gở
Ý nghĩa của 咄咄 khi là Tính từ
✪ việc quái gở; việc quái đản
叹词,表示惊诧或感叹
- 咄咄怪事
- việc quái gở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咄咄
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 咄咄怪事
- mầu nhiệm lạ lùng.
- 咄咄怪事
- việc quái gở
- 岂非 咄咄怪事
- chẳng lẽ không phải chuyện lạ?
Hình ảnh minh họa cho từ 咄咄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咄咄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咄›