Đọc nhanh: 咄嗟 (đốt tá). Ý nghĩa là: rao.
Ý nghĩa của 咄嗟 khi là Động từ
✪ rao
吆喝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咄嗟
- 嗟叹
- ca thán.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 我 不吃 嗟来之食
- Tôi không ăn của ăn xin.
- 咄咄怪事
- mầu nhiệm lạ lùng.
- 咄咄怪事
- việc quái gở
- 岂非 咄咄怪事
- chẳng lẽ không phải chuyện lạ?
- 他 坚持 不 接受 嗟来之食
- Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咄嗟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咄嗟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咄›
嗟›