Đọc nhanh: 叱咄 (sất đốt). Ý nghĩa là: mắng mỏ; nhiếc móc.
Ý nghĩa của 叱咄 khi là Động từ
✪ mắng mỏ; nhiếc móc
训斥,呵责
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱咄
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 怒叱
- giận dữ quát.
- 咄咄怪事
- mầu nhiệm lạ lùng.
- 咄咄怪事
- việc quái gở
- 岂非 咄咄怪事
- chẳng lẽ không phải chuyện lạ?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叱咄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叱咄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叱›
咄›