Từ hán việt: 【hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạp). Ý nghĩa là: cạc cạc; quác quác; khằng khặc (từ tượng thanh), quạc quạc. Ví dụ : - 。 hớp một ngụm trà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cạc cạc; quác quác; khằng khặc (từ tượng thanh)

(呷呷) 同'嘎嘎'

Ví dụ:
  • - le 一口 yīkǒu chá

    - hớp một ngụm trà.

quạc quạc

象声词, 形容鸭子、大雁等叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - le 一口 yīkǒu chá

    - hớp một ngụm trà.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呷

Hình ảnh minh họa cho từ 呷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWL (口田中)
    • Bảng mã:U+5477
    • Tần suất sử dụng:Trung bình