呷呷 gā gā

Từ hán việt: 【hạp hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呷呷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạp hạp). Ý nghĩa là: (onom.) lang băm, cũng được viết , bấm còi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呷呷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 呷呷 khi là Từ tượng thanh

(onom.) lang băm

(onom.) quack

cũng được viết 嘎嘎

also written 嘎嘎

bấm còi

honk

quác quác; quạc quạc; cạc cạc; cạp cạp

象声词, 形容鸭子、大雁等叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呷呷

  • - le 一口 yīkǒu chá

    - hớp một ngụm trà.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呷呷

Hình ảnh minh họa cho từ 呷呷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呷呷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWL (口田中)
    • Bảng mã:U+5477
    • Tần suất sử dụng:Trung bình