Đọc nhanh: 呷呷 (hạp hạp). Ý nghĩa là: (onom.) lang băm, cũng được viết 嘎嘎, bấm còi.
Ý nghĩa của 呷呷 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) lang băm
(onom.) quack
✪ cũng được viết 嘎嘎
also written 嘎嘎
✪ bấm còi
honk
✪ quác quác; quạc quạc; cạc cạc; cạp cạp
象声词, 形容鸭子、大雁等叫的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呷呷
- 呷 了 一口 茶
- hớp một ngụm trà.
Hình ảnh minh họa cho từ 呷呷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呷呷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呷›