呫嚅 tiè rú

Từ hán việt: 【chiếp nhu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呫嚅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiếp nhu). Ý nghĩa là: thì thầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呫嚅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呫嚅 khi là Động từ

thì thầm

to whisper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呫嚅

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呫嚅

Hình ảnh minh họa cho từ 呫嚅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呫嚅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Chè , Tiē , Tiè , Zhān
    • Âm hán việt: Chiếp , Thiếp , Triệp , Triệt , Xiếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYR (口卜口)
    • Bảng mã:U+546B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBB (口一月月)
    • Bảng mã:U+5685
    • Tần suất sử dụng:Trung bình