Hán tự: 嚅
Đọc nhanh: 嚅 (nhu). Ý nghĩa là: lúng túng; ấp úng; ngập ngà ngập ngừng.
Ý nghĩa của 嚅 khi là Danh từ
✪ lúng túng; ấp úng; ngập ngà ngập ngừng
形容想说话而又吞吞吐吐不敢说出来的样子见〖嗫嚅〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚅
Hình ảnh minh họa cho từ 嚅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嚅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嚅›