呫嗫 tiè niè

Từ hán việt: 【chiếp chiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呫嗫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiếp chiếp). Ý nghĩa là: (onom.) lẩm bẩm, miệng nói, thì thầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呫嗫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 呫嗫 khi là Từ tượng thanh

(onom.) lẩm bẩm

(onom.) muttering

miệng nói

mouthing words

thì thầm

to whisper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呫嗫

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呫嗫

Hình ảnh minh họa cho từ 呫嗫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呫嗫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Chè , Tiē , Tiè , Zhān
    • Âm hán việt: Chiếp , Thiếp , Triệp , Triệt , Xiếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYR (口卜口)
    • Bảng mã:U+546B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Chiếp , Nhiếp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSJE (口尸十水)
    • Bảng mã:U+55EB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình