呵谴 hē qiǎn

Từ hán việt: 【a khiển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呵谴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a khiển). Ý nghĩa là: khiển trách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呵谴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呵谴 khi là Động từ

khiển trách

to reprimand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵谴

  • - 呵护 hēhù 备至 bèizhì

    - Vô cùng yêu mến.

  • - 谴责 qiǎnzé 道德行为 dàodéxíngwéi

    - Lên án hành vi vô đạo đức.

  • - 张嘴 zhāngzuǐ 轻轻 qīngqīng 一下 yīxià

    - Mở miệng thở nhẹ một chút.

  • - 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ô, hóa ra là như vậy.

  • - 呵口 hēkǒu 热气 rèqì nuǎn 暖手 nuǎnshǒu

    - Hà hơi nóng ấm tay.

  • - 报上 bàoshàng 已经 yǐjīng 发表 fābiǎo le 谴责 qiǎnzé de 文章 wénzhāng

    - Những bài viết lên án đã được đăng trên báo.

  • - 官员 guānyuán 无故 wúgù bèi qiǎn 边疆 biānjiāng

    - Vị quan chức đó bị đày đến biên cương một cách vô cớ.

  • - 因罪 yīnzuì bèi 谴至 qiǎnzhì 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy vì tội lỗi bị đày đến nơi xa.

  • - 世界 shìjiè 进步 jìnbù 舆论 yúlùn dōu 谴责 qiǎnzé 侵略者 qīnlüèzhě de 挑衅 tiǎoxìn

    - dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.

  • - 老远 lǎoyuǎn jiù 看见 kànjiàn 乐呵呵 lèhēhē 地向 dìxiàng 这边 zhèbiān 走来 zǒulái

    - từ đằng xa đã thấy được bộ dạng hớn hở của anh ấy đang đi đến đây.

  • - bié 呵责 hēzé 小孩子 xiǎoháizi

    - Đừng quát mắng trẻ nhỏ.

  • - shòu le 一通 yítòng 呵斥 hēchì

    - bị mắng một trận.

  • - 小心 xiǎoxīn 呵护 hēhù zhe 盆花 pénhuā

    - Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.

  • - 揭露 jiēlù 谴责 qiǎnzé 形形色色 xíngxíngsèsè de 和谈 hétán 骗局 piànjú

    - Vạch trần và lên án trò bịp "đàm phám hoà bình" dưới mọi hình thức.

  • - 医生 yīshēng 细心 xìxīn 呵护 hēhù 病人 bìngrén

    - Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.

  • - huò 老师 lǎoshī 表扬 biǎoyáng zhēn 乐呵 lèhē

    - Tôi được thầy giáo khen rất vui.

  • - 呵呵 hēhē 这事 zhèshì zhēn 有趣 yǒuqù

    - Ha ha, chuyện này thật thú vị.

  • - 别看 biékàn 傻呵呵 shǎhēhē de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.

  • - 妈妈 māma le 一句 yījù

    - Mẹ mắng anh ấy một câu.

  • - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi yīng qiǎn

    - Hành vi này nên bị lên án.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呵谴

Hình ảnh minh họa cho từ 呵谴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呵谴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin: Qiǎn
    • Âm hán việt: Khiển
    • Nét bút:丶フ丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYLR (戈女卜中口)
    • Bảng mã:U+8C34
    • Tần suất sử dụng:Cao