Đọc nhanh: 周立波 (chu lập ba). Ý nghĩa là: Zhou Libo (1908-1979), nhà báo cánh tả, dịch giả và tiểu thuyết gia, Zhou Libo (1967-), diễn viên hài nổi tiếng Trung Quốc.
Ý nghĩa của 周立波 khi là Danh từ
✪ Zhou Libo (1908-1979), nhà báo cánh tả, dịch giả và tiểu thuyết gia
Zhou Libo (1908-1979), left-wing journalist, translator and novelist
✪ Zhou Libo (1967-), diễn viên hài nổi tiếng Trung Quốc
Zhou Libo (1967-), Chinese stand-up comedian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周立波
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 值 公司 成立 十周年 之际
- Nhân dịp kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.
- 公司 庆祝 成立 十周年
- Công ty kỷ niệm 10 năm thành lập.
- 今年 是 公司 的 成立 周年
- Năm nay là kỷ niệm một năm thành lập công ty.
- 后周 由 郭威 所 建立
- Hậu Chu được thành lập bởi Quách Uy.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周立波
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周立波 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
波›
立›