Đọc nhanh: 周围环境 (chu vi hoàn cảnh). Ý nghĩa là: Môi trường xung quanh.
Ý nghĩa của 周围环境 khi là Danh từ
✪ Môi trường xung quanh
周围环境(ambient environment)是2005年发布的航天科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周围环境
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 我们 应该 爱护 环境
- Chúng ta nên giữ gìn bảo vệ môi trường.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 环境 十分 安静
- Môi trường rất yên tĩnh.
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 我 一向 喜欢 安静 的 环境
- Tôi luôn thích một môi trường yên tĩnh.
- 这里 环境 适宜
- Môi trường ở đây thích hợp.
- 环境 危机 越来越 严重
- Nguy hại môi trường ngày càng nghiêm trọng.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 伺探 周围 情况
- Thăm dò tình hình xung quanh.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 游客 都 围 在 导游 周围
- Khách du lịch vây xung quanh hướng dẫn viên.
- 他 打量 了 周围 的 环境
- Anh ấy xem xét môi trường xung quanh.
- 这里 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
- 他 审视 了 一下 周围 的 环境
- Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.
- 这理 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
- 她 失去 了 对 周围环境 的 意识
- Cô ấy mất nhận thức về môi trường xung quanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周围环境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周围环境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
围›
境›
环›