Đọc nhanh: 周恩来 (chu ân lai). Ý nghĩa là: Chu Ân Lai (1898-1976), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc, thủ tướng 1949-1976.
Ý nghĩa của 周恩来 khi là Danh từ
✪ Chu Ân Lai (1898-1976), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc, thủ tướng 1949-1976
Zhou Enlai (1898-1976), Chinese communist leader, prime minister 1949-1976
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周恩来
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 周一 我来 帮 你 搬家
- Thứ hai tớ qua giúp cậu chuyển nhà.
- 我 很 期待 周末 的 到来
- Tôi rất mong đến cuối tuần.
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
- 原来 今天 周三 , 我 以为 是 周四
- Hóa ra hôm nay là thứ Tư, tôi cứ nghĩ là thứ Năm.
- 我 每周 都 来
- Tôi đến đây hàng tuần.
- 任务 来 了 , 周末 必须 完成
- Có nhiệm vụ rồi, cuối tuần phải hoàn thành.
- 他 从来不 关心 周围 的 人
- Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.
- 春节 黄金周 迎来 旅游 高潮
- Tuần lễ vàng lễ hội mùa xuân đã mở ra sự bùng nổ tăng cao về du lịch.
- 福恩要 来 吃 一顿 奶酪 火锅 当 夜宵
- Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.
- 连续 两周 倒 出来 的 都 是 泥水
- Đã đổ bùn trong hai tuần qua.
- 五一 黄金周 即将 到来
- Tuần lễ vàng "mùng 1 tháng 5" đang sắp tới rồi.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 罗恩 上周 申请 了 发薪日 贷款
- Ron đã vay một khoản trong ngày lĩnh lương vào tuần trước.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 这些 花是 用来 对 您 的 恩惠 略表 谢意 的
- Những bông hoa này được dùng để biểu lộ lòng biết ơn nhỏ nhặt đến Quý vị.
- 这周 都 来 三次 了
- Lần thứ ba ở đây trong tuần này.
- 如 一切顺利 , 我 下周 就 回来
- Nếu thuận lợi, tuần sau là tôi về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周恩来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周恩来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
恩›
来›