Đọc nhanh: 呢绒 (ni nhung). Ý nghĩa là: đồ len dạ; hàng len dạ. Ví dụ : - 呢绒哗叽。 len dạ.
Ý nghĩa của 呢绒 khi là Danh từ
✪ đồ len dạ; hàng len dạ
毛织品的统称泛指用兽毛或人造毛等原料织成的各种织物
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呢绒
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 啊 , 这 怎么 可能 呢 ?
- Ủa, sao chuyện này có thể chứ?
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 哎 你 怎么 能 这么 说 呢
- Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 我们 怎么 防治 酸雨 呢 ?
- Chúng ta làm thế nào để chống mưa axit?
- 鸭绒被
- chăn làm bằng nhung lông vịt.
- 我 已经 有个 又 黏人 又 毛绒绒
- Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 红绿 绒儿
- chỉ thêu xanh đỏ.
- 绒衣 穿 反 了
- mặc trái áo nhung.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呢绒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呢绒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呢›
绒›