Đọc nhanh: 呕胆汁 (ẩu đảm trấp). Ý nghĩa là: mửa mật.
Ý nghĩa của 呕胆汁 khi là Danh từ
✪ mửa mật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕胆汁
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 胆量 小
- không có lòng dũng cảm; nhát gan.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 我 有时候 也 会 胆小
- Đôi khi tôi cũng nhút nhát.
- 石榴 果实 可以 做 果汁
- Quả lựu có thể làm nước ép.
- 大胆 探索
- mạnh dạn nghiên cứu
- 肝胆相照
- gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
- 椰汁 有 一种 淡淡的 甜味
- Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.
- 橙汁 富含 维 C
- Nước ép cam giàu vitamin C.
- 包包 都 是 呕吐物
- Đây là một túi đầy chất nôn.
- 令人作呕
- khiến người khác buồn nôn.
- 墨汁 慢慢 沁入 纸张
- Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.
- 敌军 闻风丧胆
- quân địch nghe tiếng mà mất hết hồn vía.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呕胆汁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呕胆汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呕›
汁›
胆›