Đọc nhanh: 吻合密贴貌 (vẫn hợp mật thiếp mạo). Ý nghĩa là: phập phập.
Ý nghĩa của 吻合密贴貌 khi là Danh từ
✪ phập phập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吻合密贴貌
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 合理密植
- cấy dày hợp lý
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 天赋 、 勤奋 和 美貌 的 组合 使 她 成 了 佼佼者
- Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 她 的 解释 与 证据 是 吻合 的
- Lời giải thích của cô ấy khớp với bằng chứng.
- 医生 用 显微镜 来 吻合 神经
- Bác sĩ dùng kính hiển vi để nối dây thần kinh.
- 报告 与 实际 情况 相吻合
- Báo cáo khớp với tình hình thực tế.
- 这个 尺寸 和 要求 的 是 吻合 的
- Kích thước này khớp với yêu cầu.
- 这种 颜色 和 样品 的 是 吻合 的
- Màu sắc này khớp với mẫu.
- 你 的 想法 和 我 的 计划 是 吻合 的
- Ý tưởng của bạn khớp với kế hoạch của tôi.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 他们 合作 很 紧密
- Họ hợp tác rất chặt chẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吻合密贴貌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吻合密贴貌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
吻›
密›
貌›
贴›