Đọc nhanh: 吹叶机 (xuy hiệp cơ). Ý nghĩa là: máy thổi lá (máy).
Ý nghĩa của 吹叶机 khi là Danh từ
✪ máy thổi lá (máy)
leaf blower (machine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹叶机
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 风 把 树叶 吹出来 了
- Gió đã thổi bay lá cây.
- 吹风机
- máy quạt gió; máy sấy tóc.
- 浏风 吹动 树叶
- Gió mạnh làm lay động lá cây.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 秋风 吹落 了 树叶
- Gió thu thổi rụng lá.
- 风吹 哗哗 , 树叶 摇动
- Gió thổi ào ào, lá cây rung động.
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
- 我 必须 更换 吹风机 的 插头
- Tôi đã phải thay phích cắm trên máy sấy tóc của mình.
- 春风 吹过 , 大 地上 充满 了 生机
- gió xuân thổi qua, mặt đất tràn đầy sức sống.
- 公司 回收 了 所有 有 问题 的 吹风机
- Công ty đã thu hồi tất cả các máy sấy tóc bị lỗi.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吹叶机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吹叶机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
吹›
机›